Giải đấu

-
Premier Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024/2025
Bảng xếp hạng Premier Nữ hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 11 | 1 | 2 | 35 | 15 | 20 | 34 |
2
![]() |
14 | 8 | 5 | 1 | 28 | 11 | 17 | 29 |
3
![]() |
14 | 8 | 3 | 3 | 33 | 13 | 20 | 27 |
4
![]() |
14 | 7 | 1 | 6 | 28 | 22 | 6 | 22 |
5
![]() |
14 | 6 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 21 |
6
![]() |
14 | 4 | 5 | 5 | 22 | 25 | -3 | 17 |
7
![]() |
14 | 1 | 2 | 11 | 8 | 40 | -32 | 5 |
8
![]() |
14 | 0 | 2 | 12 | 9 | 40 | -31 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier Nữ (Nhóm Championship: )
- Premier Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5
![]() |
20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 21 | 14 | 37 |
6
![]() |
20 | 6 | 6 | 8 | 27 | 33 | -6 | 24 |
7
![]() |
20 | 4 | 2 | 14 | 17 | 52 | -35 | 14 |
8
![]() |
20 | 1 | 2 | 17 | 14 | 50 | -36 | 5 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.