Giải đấu
  • Liga 3 - Seria 10
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2024/2025

Bảng xếp hạng Liga 3 - Seria 10 hôm nay

Bán kết
participant
Sporting Liesti
?
participant
FC Bacau
?
participant
Stiinta Miroslava
1
3
participant
Unirea Branistea
2
4
participant
Vedita Colonesti
1
1
participant
Popesti Leordeni
0
1
participant
Calarasi
2
1
participant
CS Din. Bucuresti
4
1
participant
CS Blejoi
0
1
participant
Odorheiu
3
4
participant
CSO Filiasi
?
participant
Gloria Bistrita
?
participant
Unirea Alba-Iulia
1
0
participant
Ramnicu Valcea
0
2
participant
CSM Satu Mare
2
4
participant
Minerul Lupeni
2
0
participant
Politehnica Timisoara
1
3
participant
Baia Mare
2
1
Chung kết
participant
FC Bacau
3
3
participant
Unirea Branistea
1
2
participant
Vedita Colonesti
2
1
participant
CS Din. Bucuresti
4
1
participant
Gloria Bistrita
1
3
participant
Ramnicu Valcea
0
3
participant
CSM Satu Mare
2
2
participant
Politehnica Timisoara
0
1
Main TR T H B BT BB HS Đ
1 Baia Mare 18 13 3 2 47 20 27 42
2 CSM Zalau 18 12 4 2 38 17 21 40
3 CSM Satu Mare 18 11 4 3 35 14 21 37
4 Santandrei 18 10 2 6 34 26 8 32
5 Sighetu Marmatiei 18 9 3 6 31 19 12 30
6 Sanatatea Cluj 18 9 3 6 33 22 11 30
7 Viitorul Cluj 18 4 4 10 19 41 -22 16
8 Mintiu Gherlii 18 3 3 12 13 36 -23 12
9 Satu Mare 18 3 1 14 14 44 -30 10
10 Diosig 18 1 3 14 13 38 -25 6
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Seria 10 (Nhóm Thăng hạng: )
  • Liga 3 - Seria 10 (Nhóm Rớt hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main TR T H B BT BB HS Đ
1 Baia Mare 9 5 44 -40 18 9 9 59
2 CSM Satu Mare 9 6 39 -36 15 6 9 57
3 CSM Zalau 9 4 40 -35 14 13 1 52
4 Santandrei 9 1 32 -24 6 25 -19 35
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • Baia Mare: +42 điểm (Theo quy định của giải đấu) Baia Mare: +42 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • CSM Satu Mare: +37 điểm (Theo quy định của giải đấu) CSM Satu Mare: +37 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • CSM Zalau: +40 điểm (Theo quy định của giải đấu) CSM Zalau: +40 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Santandrei: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu) Santandrei: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main TR T H B BT BB HS Đ
5 Sighetu Marmatiei 10 10 30 -30 37 10 27 60
6 Sanatatea Cluj 10 7 30 -27 31 14 17 51
7 Viitorul Cluj 10 4 17 -11 22 25 -3 29
8 Satu Mare 10 5 10 -5 24 26 -2 25
9 Mintiu Gherlii 10 2 13 -5 14 29 -15 19
10 Diosig 10 1 2 7 9 33 -24 5
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Sighetu Marmatiei: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu) Sighetu Marmatiei: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Sanatatea Cluj: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu) Sanatatea Cluj: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Viitorul Cluj: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu) Viitorul Cluj: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Satu Mare: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu) Satu Mare: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Mintiu Gherlii: +12 điểm (Theo quy định của giải đấu) Mintiu Gherlii: +12 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Diosig: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu) Diosig: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)