Giải đấu

-
Besta deild Nữ
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2025
Bảng xếp hạng Besta deild Nữ hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
11 | 9 | 1 | 1 | 43 | 8 | 35 | 28 |
2
![]() |
11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 12 | 14 | 25 |
3
![]() |
11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 11 | 13 | 25 |
4
![]() |
11 | 6 | 0 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 |
5
![]() |
11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 15 |
6
![]() |
11 | 5 | 0 | 6 | 15 | 24 | -9 | 15 |
7
![]() |
11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 13 |
8
![]() |
11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 24 | -12 | 12 |
9
![]() |
11 | 3 | 1 | 7 | 18 | 27 | -9 | 10 |
10
![]() |
11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 34 | -29 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Besta deild Nữ (Nhóm Championship: )
- Besta deild Nữ (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.